Chuyển đổi hạt/feet khối sang hectogram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị hectogram/lít [hg/L]
hạt/feet khối
Định nghĩa:
hectogram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang hectogram/lít
hạt/feet khối [gr/ft^3] | hectogram/lít [hg/L] |
---|---|
0.01 gr/ft^3 | 0.000000 hg/L |
0.10 gr/ft^3 | 0.000002 hg/L |
1 gr/ft^3 | 0.000023 hg/L |
2 gr/ft^3 | 0.000046 hg/L |
3 gr/ft^3 | 0.000069 hg/L |
5 gr/ft^3 | 0.000114 hg/L |
10 gr/ft^3 | 0.000229 hg/L |
20 gr/ft^3 | 0.000458 hg/L |
50 gr/ft^3 | 0.001144 hg/L |
100 gr/ft^3 | 0.002288 hg/L |
1000 gr/ft^3 | 0.0229 hg/L |
Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang hectogram/lít
1 gr/ft^3 = 0.000023 hg/L
1 hg/L = 43700 gr/ft^3
Ví dụ
Convert 15 gr/ft^3 to hg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000023 hg/L = 0.000343 hg/L