Chuyển đổi hạt/feet khối sang teragram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị teragram/lít [Tg/L]
hạt/feet khối
Định nghĩa:
teragram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang teragram/lít
hạt/feet khối [gr/ft^3] | teragram/lít [Tg/L] |
---|---|
0.01 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
0.10 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
1 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
2 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
3 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
5 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
10 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
20 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
50 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
100 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
1000 gr/ft^3 | 0.000000 Tg/L |
Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang teragram/lít
1 gr/ft^3 = 0.000000 Tg/L
1 Tg/L = 436995726050701 gr/ft^3
Ví dụ
Convert 15 gr/ft^3 to Tg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000000 Tg/L = 0.000000 Tg/L