Chuyển đổi hạt/feet khối sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
hạt/feet khối
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang kilôgram/lít
| hạt/feet khối [gr/ft^3] | kilôgram/lít [kg/L] |
|---|---|
| 0.01 gr/ft^3 | 0.000000 kg/L |
| 0.10 gr/ft^3 | 0.000000 kg/L |
| 1 gr/ft^3 | 0.000002 kg/L |
| 2 gr/ft^3 | 0.000005 kg/L |
| 3 gr/ft^3 | 0.000007 kg/L |
| 5 gr/ft^3 | 0.000011 kg/L |
| 10 gr/ft^3 | 0.000023 kg/L |
| 20 gr/ft^3 | 0.000046 kg/L |
| 50 gr/ft^3 | 0.000114 kg/L |
| 100 gr/ft^3 | 0.000229 kg/L |
| 1000 gr/ft^3 | 0.002288 kg/L |
Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang kilôgram/lít
1 gr/ft^3 = 0.000002 kg/L
1 kg/L = 436996 gr/ft^3
Ví dụ
Convert 15 gr/ft^3 to kg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000002 kg/L = 0.000034 kg/L