Chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

hạt/feet khối [gr/ft^3] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 gr/ft^3 0.000004 ounce/gallon (UK)
0.10 gr/ft^3 0.000037 ounce/gallon (UK)
1 gr/ft^3 0.000367 ounce/gallon (UK)
2 gr/ft^3 0.000734 ounce/gallon (UK)
3 gr/ft^3 0.001101 ounce/gallon (UK)
5 gr/ft^3 0.001835 ounce/gallon (UK)
10 gr/ft^3 0.003670 ounce/gallon (UK)
20 gr/ft^3 0.007339 ounce/gallon (UK)
50 gr/ft^3 0.0183 ounce/gallon (UK)
100 gr/ft^3 0.0367 ounce/gallon (UK)
1000 gr/ft^3 0.3670 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

1 gr/ft^3 = 0.000367 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 2725 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to ounce/gallon (UK):
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000367 ounce/gallon (UK) = 0.005504 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác