Chuyển đổi hạt/feet khối sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị mét [meter]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
mét [meter]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang mét

hạt/feet khối [gr/ft^3] mét [meter]
0.01 gr/ft^3 22.88 meter
0.10 gr/ft^3 228.84 meter
1 gr/ft^3 2288 meter
2 gr/ft^3 4577 meter
3 gr/ft^3 6865 meter
5 gr/ft^3 11442 meter
10 gr/ft^3 22884 meter
20 gr/ft^3 45767 meter
50 gr/ft^3 114418 meter
100 gr/ft^3 228835 meter
1000 gr/ft^3 2288352 meter

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang mét

1 gr/ft^3 = 2288 meter

1 meter = 0.000437 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to meter:
15 gr/ft^3 = 15 × 2288 meter = 34325 meter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác