Chuyển đổi hạt/feet khối sang decigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị decigram/lít [dg/L]
hạt/feet khối
Định nghĩa:
decigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang decigram/lít
hạt/feet khối [gr/ft^3] | decigram/lít [dg/L] |
---|---|
0.01 gr/ft^3 | 0.000229 dg/L |
0.10 gr/ft^3 | 0.002288 dg/L |
1 gr/ft^3 | 0.0229 dg/L |
2 gr/ft^3 | 0.0458 dg/L |
3 gr/ft^3 | 0.0687 dg/L |
5 gr/ft^3 | 0.1144 dg/L |
10 gr/ft^3 | 0.2288 dg/L |
20 gr/ft^3 | 0.4577 dg/L |
50 gr/ft^3 | 1.14 dg/L |
100 gr/ft^3 | 2.29 dg/L |
1000 gr/ft^3 | 22.88 dg/L |
Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang decigram/lít
1 gr/ft^3 = 0.022884 dg/L
1 dg/L = 43.70 gr/ft^3
Ví dụ
Convert 15 gr/ft^3 to dg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.022884 dg/L = 0.343253 dg/L