Chuyển đổi hạt/feet khối sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị centimét [centimeter]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
centimét [centimeter]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang centimét

hạt/feet khối [gr/ft^3] centimét [centimeter]
0.01 gr/ft^3 0.000023 centimeter
0.10 gr/ft^3 0.000229 centimeter
1 gr/ft^3 0.002288 centimeter
2 gr/ft^3 0.004577 centimeter
3 gr/ft^3 0.006865 centimeter
5 gr/ft^3 0.0114 centimeter
10 gr/ft^3 0.0229 centimeter
20 gr/ft^3 0.0458 centimeter
50 gr/ft^3 0.1144 centimeter
100 gr/ft^3 0.2288 centimeter
1000 gr/ft^3 2.29 centimeter

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang centimét

1 gr/ft^3 = 0.002288 centimeter

1 centimeter = 437.00 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to centimeter:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.002288 centimeter = 0.034325 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác