Chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

hạt/feet khối [gr/ft^3] pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
0.01 gr/ft^3 0.000000 pound/gallon (US)
0.10 gr/ft^3 0.000002 pound/gallon (US)
1 gr/ft^3 0.000019 pound/gallon (US)
2 gr/ft^3 0.000038 pound/gallon (US)
3 gr/ft^3 0.000057 pound/gallon (US)
5 gr/ft^3 0.000095 pound/gallon (US)
10 gr/ft^3 0.000191 pound/gallon (US)
20 gr/ft^3 0.000382 pound/gallon (US)
50 gr/ft^3 0.000955 pound/gallon (US)
100 gr/ft^3 0.001910 pound/gallon (US)
1000 gr/ft^3 0.0191 pound/gallon (US)

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

1 gr/ft^3 = 0.000019 pound/gallon (US)

1 pound/gallon (US) = 52364 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to pound/gallon (US):
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000019 pound/gallon (US) = 0.000286 pound/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác