Chuyển đổi NIO sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi NIO [Nicaraguan Córdoba] sang đơn vị EUR [Euro]
NIO
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi NIO sang EUR
| NIO [Nicaraguan Córdoba] | EUR [Euro] |
|---|---|
| 0.01 Nicaraguan Córdoba | 0.000236 Euro |
| 0.10 Nicaraguan Córdoba | 0.002357 Euro |
| 1 Nicaraguan Córdoba | 0.0236 Euro |
| 2 Nicaraguan Córdoba | 0.0471 Euro |
| 3 Nicaraguan Córdoba | 0.0707 Euro |
| 5 Nicaraguan Córdoba | 0.1178 Euro |
| 10 Nicaraguan Córdoba | 0.2357 Euro |
| 20 Nicaraguan Córdoba | 0.4713 Euro |
| 50 Nicaraguan Córdoba | 1.18 Euro |
| 100 Nicaraguan Córdoba | 2.36 Euro |
| 1000 Nicaraguan Córdoba | 23.57 Euro |
Cách chuyển đổi NIO sang EUR
1 Nicaraguan Córdoba = 0.023565 Euro
1 Euro = 42.44 Nicaraguan Córdoba
Ví dụ
Convert 15 Nicaraguan Córdoba to Euro:
15 Nicaraguan Córdoba = 15 × 0.023565 Euro = 0.353482 Euro