Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
tấn (hệ mét) [t]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (hệ mét)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] tấn (hệ mét) [t]
0.01 hundredweight (US) 0.000454 t
0.10 hundredweight (US) 0.004536 t
1 hundredweight (US) 0.0454 t
2 hundredweight (US) 0.0907 t
3 hundredweight (US) 0.1361 t
5 hundredweight (US) 0.2268 t
10 hundredweight (US) 0.4536 t
20 hundredweight (US) 0.9072 t
50 hundredweight (US) 2.27 t
100 hundredweight (US) 4.54 t
1000 hundredweight (US) 45.36 t

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (hệ mét)

1 hundredweight (US) = 0.045359 t

1 t = 22.05 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to t:
15 hundredweight (US) = 15 × 0.045359 t = 0.680389 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác