Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 hundredweight (US) 0.0400 qr (US)
0.10 hundredweight (US) 0.4000 qr (US)
1 hundredweight (US) 4.00 qr (US)
2 hundredweight (US) 8.00 qr (US)
3 hundredweight (US) 12.00 qr (US)
5 hundredweight (US) 20.00 qr (US)
10 hundredweight (US) 40.00 qr (US)
20 hundredweight (US) 80.00 qr (US)
50 hundredweight (US) 200.00 qr (US)
100 hundredweight (US) 400.00 qr (US)
1000 hundredweight (US) 4000 qr (US)

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)

1 hundredweight (US) = 4.00 qr (US)

1 qr (US) = 0.250000 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to qr (US):
15 hundredweight (US) = 15 × 4.00 qr (US) = 60.00 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác