Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 hundredweight (US) 13.89 AT (UK)
0.10 hundredweight (US) 138.85 AT (UK)
1 hundredweight (US) 1389 AT (UK)
2 hundredweight (US) 2777 AT (UK)
3 hundredweight (US) 4166 AT (UK)
5 hundredweight (US) 6943 AT (UK)
10 hundredweight (US) 13885 AT (UK)
20 hundredweight (US) 27771 AT (UK)
50 hundredweight (US) 69427 AT (UK)
100 hundredweight (US) 138855 AT (UK)
1000 hundredweight (US) 1388548 AT (UK)

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 hundredweight (US) = 1389 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.000720 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to AT (UK):
15 hundredweight (US) = 15 × 1389 AT (UK) = 20828 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác