Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 hundredweight (US) 0.0222 Greek)
0.10 hundredweight (US) 0.2223 Greek)
1 hundredweight (US) 2.22 Greek)
2 hundredweight (US) 4.45 Greek)
3 hundredweight (US) 6.67 Greek)
5 hundredweight (US) 11.12 Greek)
10 hundredweight (US) 22.23 Greek)
20 hundredweight (US) 44.47 Greek)
50 hundredweight (US) 111.17 Greek)
100 hundredweight (US) 222.35 Greek)
1000 hundredweight (US) 2223 Greek)

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 hundredweight (US) = 2.22 Greek)

1 Greek) = 0.449743 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to Greek):
15 hundredweight (US) = 15 × 2.22 Greek) = 33.35 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác