Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Anh)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 hundredweight (US) 0.0357 qr (UK)
0.10 hundredweight (US) 0.3571 qr (UK)
1 hundredweight (US) 3.57 qr (UK)
2 hundredweight (US) 7.14 qr (UK)
3 hundredweight (US) 10.71 qr (UK)
5 hundredweight (US) 17.86 qr (UK)
10 hundredweight (US) 35.71 qr (UK)
20 hundredweight (US) 71.43 qr (UK)
50 hundredweight (US) 178.57 qr (UK)
100 hundredweight (US) 357.14 qr (UK)
1000 hundredweight (US) 3571 qr (UK)

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang phần tư (Anh)

1 hundredweight (US) = 3.57 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.280000 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to qr (UK):
15 hundredweight (US) = 15 × 3.57 qr (UK) = 53.57 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác