Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
tấn (dài) [ton (UK)]

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (dài)

tạ (Mỹ) [hundredweight (US)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 hundredweight (US) 0.000446 ton (UK)
0.10 hundredweight (US) 0.004464 ton (UK)
1 hundredweight (US) 0.0446 ton (UK)
2 hundredweight (US) 0.0893 ton (UK)
3 hundredweight (US) 0.1339 ton (UK)
5 hundredweight (US) 0.2232 ton (UK)
10 hundredweight (US) 0.4464 ton (UK)
20 hundredweight (US) 0.8929 ton (UK)
50 hundredweight (US) 2.23 ton (UK)
100 hundredweight (US) 4.46 ton (UK)
1000 hundredweight (US) 44.64 ton (UK)

Cách chuyển đổi tạ (Mỹ) sang tấn (dài)

1 hundredweight (US) = 0.044643 ton (UK)

1 ton (UK) = 22.40 hundredweight (US)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (US) to ton (UK):
15 hundredweight (US) = 15 × 0.044643 ton (UK) = 0.669643 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác