Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 Greek) 0.000000 ton (US)
0.10 Greek) 0.000001 ton (US)
1 Greek) 0.000007 ton (US)
2 Greek) 0.000015 ton (US)
3 Greek) 0.000022 ton (US)
5 Greek) 0.000037 ton (US)
10 Greek) 0.000075 ton (US)
20 Greek) 0.000150 ton (US)
50 Greek) 0.000375 ton (US)
100 Greek) 0.000750 ton (US)
1000 Greek) 0.007496 ton (US)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

1 Greek) = 0.000007 ton (US)

1 ton (US) = 133410 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (US):
15 Greek) = 15 × 0.000007 ton (US) = 0.000112 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác