Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị poundal [pdl]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] poundal [pdl]
0.01 Greek) 0.004827 pdl
0.10 Greek) 0.0483 pdl
1 Greek) 0.4827 pdl
2 Greek) 0.9654 pdl
3 Greek) 1.45 pdl
5 Greek) 2.41 pdl
10 Greek) 4.83 pdl
20 Greek) 9.65 pdl
50 Greek) 24.14 pdl
100 Greek) 48.27 pdl
1000 Greek) 482.72 pdl

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

1 Greek) = 0.482724 pdl

1 pdl = 2.07 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pdl:
15 Greek) = 15 × 0.482724 pdl = 7.24 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác