Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Greek) 0.000200 Greek)
0.10 Greek) 0.002000 Greek)
1 Greek) 0.0200 Greek)
2 Greek) 0.0400 Greek)
3 Greek) 0.0600 Greek)
5 Greek) 0.1000 Greek)
10 Greek) 0.2000 Greek)
20 Greek) 0.4000 Greek)
50 Greek) 1.0000 Greek)
100 Greek) 2.00 Greek)
1000 Greek) 20.00 Greek)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Greek) = 0.020000 Greek)

1 Greek) = 50.00 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 0.020000 Greek) = 0.300000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác