Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.005965 Hebrew)
0.10 Greek) 0.0596 Hebrew)
1 Greek) 0.5965 Hebrew)
2 Greek) 1.19 Hebrew)
3 Greek) 1.79 Hebrew)
5 Greek) 2.98 Hebrew)
10 Greek) 5.96 Hebrew)
20 Greek) 11.93 Hebrew)
50 Greek) 29.82 Hebrew)
100 Greek) 59.65 Hebrew)
1000 Greek) 596.49 Hebrew)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 0.596491 Hebrew)

1 Hebrew) = 1.68 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.596491 Hebrew) = 8.95 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác