Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị slug [slug]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
slug [slug]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] slug [slug]
0.01 Greek) 0.000005 slug
0.10 Greek) 0.000047 slug
1 Greek) 0.000466 slug
2 Greek) 0.000932 slug
3 Greek) 0.001398 slug
5 Greek) 0.002330 slug
10 Greek) 0.004659 slug
20 Greek) 0.009319 slug
50 Greek) 0.0233 slug
100 Greek) 0.0466 slug
1000 Greek) 0.4659 slug

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

1 Greek) = 0.000466 slug

1 slug = 2146 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to slug:
15 Greek) = 15 × 0.000466 slug = 0.006989 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác