Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.0437 pwt |
| 0.10 Greek) | 0.4373 pwt |
| 1 Greek) | 4.37 pwt |
| 2 Greek) | 8.75 pwt |
| 3 Greek) | 13.12 pwt |
| 5 Greek) | 21.86 pwt |
| 10 Greek) | 43.73 pwt |
| 20 Greek) | 87.45 pwt |
| 50 Greek) | 218.63 pwt |
| 100 Greek) | 437.25 pwt |
| 1000 Greek) | 4373 pwt |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
1 Greek) = 4.37 pwt
1 pwt = 0.228702 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to pwt:
15 Greek) = 15 × 4.37 pwt = 65.59 pwt