Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000003 Greek) |
| 0.10 Greek) | 0.000033 Greek) |
| 1 Greek) | 0.000333 Greek) |
| 2 Greek) | 0.000667 Greek) |
| 3 Greek) | 0.001000 Greek) |
| 5 Greek) | 0.001667 Greek) |
| 10 Greek) | 0.003333 Greek) |
| 20 Greek) | 0.006667 Greek) |
| 50 Greek) | 0.0167 Greek) |
| 100 Greek) | 0.0333 Greek) |
| 1000 Greek) | 0.3333 Greek) |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Greek) = 0.000333 Greek)
1 Greek) = 3000 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 0.000333 Greek) = 0.005000 Greek)