Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pound [lbs]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000150 lbs |
| 0.10 Greek) | 0.001499 lbs |
| 1 Greek) | 0.0150 lbs |
| 2 Greek) | 0.0300 lbs |
| 3 Greek) | 0.0450 lbs |
| 5 Greek) | 0.0750 lbs |
| 10 Greek) | 0.1499 lbs |
| 20 Greek) | 0.2998 lbs |
| 50 Greek) | 0.7496 lbs |
| 100 Greek) | 1.50 lbs |
| 1000 Greek) | 14.99 lbs |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound
1 Greek) = 0.014991 lbs
1 lbs = 66.70 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to lbs:
15 Greek) = 15 × 0.014991 lbs = 0.224872 lbs