Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang megagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị megagram [Mg]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
megagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang megagram
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | megagram [Mg] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000000 Mg |
| 0.10 Greek) | 0.000001 Mg |
| 1 Greek) | 0.000007 Mg |
| 2 Greek) | 0.000014 Mg |
| 3 Greek) | 0.000020 Mg |
| 5 Greek) | 0.000034 Mg |
| 10 Greek) | 0.000068 Mg |
| 20 Greek) | 0.000136 Mg |
| 50 Greek) | 0.000340 Mg |
| 100 Greek) | 0.000680 Mg |
| 1000 Greek) | 0.006800 Mg |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang megagram
1 Greek) = 0.000007 Mg
1 Mg = 147059 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Mg:
15 Greek) = 15 × 0.000007 Mg = 0.000102 Mg