Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000002 Hebrew) |
| 0.10 Greek) | 0.000020 Hebrew) |
| 1 Greek) | 0.000199 Hebrew) |
| 2 Greek) | 0.000398 Hebrew) |
| 3 Greek) | 0.000596 Hebrew) |
| 5 Greek) | 0.000994 Hebrew) |
| 10 Greek) | 0.001988 Hebrew) |
| 20 Greek) | 0.003977 Hebrew) |
| 50 Greek) | 0.009942 Hebrew) |
| 100 Greek) | 0.0199 Hebrew) |
| 1000 Greek) | 0.1988 Hebrew) |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 Greek) = 0.000199 Hebrew)
1 Hebrew) = 5029 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.000199 Hebrew) = 0.002982 Hebrew)