Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Greek) 0.000006 qr (US)
0.10 Greek) 0.000060 qr (US)
1 Greek) 0.000600 qr (US)
2 Greek) 0.001199 qr (US)
3 Greek) 0.001799 qr (US)
5 Greek) 0.002998 qr (US)
10 Greek) 0.005997 qr (US)
20 Greek) 0.0120 qr (US)
50 Greek) 0.0300 qr (US)
100 Greek) 0.0600 qr (US)
1000 Greek) 0.5997 qr (US)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Greek) = 0.000600 qr (US)

1 qr (US) = 1668 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to qr (US):
15 Greek) = 15 × 0.000600 qr (US) = 0.008995 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác