Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Greek) 0.0525 s.ap
0.10 Greek) 0.5247 s.ap
1 Greek) 5.25 s.ap
2 Greek) 10.49 s.ap
3 Greek) 15.74 s.ap
5 Greek) 26.24 s.ap
10 Greek) 52.47 s.ap
20 Greek) 104.94 s.ap
50 Greek) 262.35 s.ap
100 Greek) 524.70 s.ap
1000 Greek) 5247 s.ap

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

1 Greek) = 5.25 s.ap

1 s.ap = 0.190585 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to s.ap:
15 Greek) = 15 × 5.25 s.ap = 78.71 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác