Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Greek) 0.2826 Roman)
0.10 Greek) 2.83 Roman)
1 Greek) 28.26 Roman)
2 Greek) 56.52 Roman)
3 Greek) 84.78 Roman)
5 Greek) 141.30 Roman)
10 Greek) 282.60 Roman)
20 Greek) 565.19 Roman)
50 Greek) 1413 Roman)
100 Greek) 2826 Roman)
1000 Greek) 28260 Roman)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 Greek) = 28.26 Roman)

1 Roman) = 0.035386 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 28.26 Roman) = 423.90 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác