Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị dekagram [dag]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.006800 dag |
| 0.10 Greek) | 0.0680 dag |
| 1 Greek) | 0.6800 dag |
| 2 Greek) | 1.36 dag |
| 3 Greek) | 2.04 dag |
| 5 Greek) | 3.40 dag |
| 10 Greek) | 6.80 dag |
| 20 Greek) | 13.60 dag |
| 50 Greek) | 34.00 dag |
| 100 Greek) | 68.00 dag |
| 1000 Greek) | 680.00 dag |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram
1 Greek) = 0.680000 dag
1 dag = 1.47 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to dag:
15 Greek) = 15 × 0.680000 dag = 10.20 dag