Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (dài) [ton (UK)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Greek) 0.000000 ton (UK)
0.10 Greek) 0.000001 ton (UK)
1 Greek) 0.000007 ton (UK)
2 Greek) 0.000013 ton (UK)
3 Greek) 0.000020 ton (UK)
5 Greek) 0.000033 ton (UK)
10 Greek) 0.000067 ton (UK)
20 Greek) 0.000134 ton (UK)
50 Greek) 0.000335 ton (UK)
100 Greek) 0.000669 ton (UK)
1000 Greek) 0.006693 ton (UK)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

1 Greek) = 0.000007 ton (UK)

1 ton (UK) = 149419 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (UK):
15 Greek) = 15 × 0.000007 ton (UK) = 0.000100 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác