Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kip [kip]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
kip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip
| didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | kip [kip] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000000 kip |
| 0.10 Greek) | 0.000001 kip |
| 1 Greek) | 0.000015 kip |
| 2 Greek) | 0.000030 kip |
| 3 Greek) | 0.000045 kip |
| 5 Greek) | 0.000075 kip |
| 10 Greek) | 0.000150 kip |
| 20 Greek) | 0.000300 kip |
| 50 Greek) | 0.000750 kip |
| 100 Greek) | 0.001499 kip |
| 1000 Greek) | 0.0150 kip |
Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip
1 Greek) = 0.000015 kip
1 kip = 66705 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to kip:
15 Greek) = 15 × 0.000015 kip = 0.000225 kip