Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Greek) 0.000011 stone (UK)
0.10 Greek) 0.000107 stone (UK)
1 Greek) 0.001071 stone (UK)
2 Greek) 0.002142 stone (UK)
3 Greek) 0.003212 stone (UK)
5 Greek) 0.005354 stone (UK)
10 Greek) 0.0107 stone (UK)
20 Greek) 0.0214 stone (UK)
50 Greek) 0.0535 stone (UK)
100 Greek) 0.1071 stone (UK)
1000 Greek) 1.07 stone (UK)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Greek) = 0.001071 stone (UK)

1 stone (UK) = 933.87 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to stone (UK):
15 Greek) = 15 × 0.001071 stone (UK) = 0.016062 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác