Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 Greek) 0.002331 AT (US)
0.10 Greek) 0.0233 AT (US)
1 Greek) 0.2331 AT (US)
2 Greek) 0.4663 AT (US)
3 Greek) 0.6994 AT (US)
5 Greek) 1.17 AT (US)
10 Greek) 2.33 AT (US)
20 Greek) 4.66 AT (US)
50 Greek) 11.66 AT (US)
100 Greek) 23.31 AT (US)
1000 Greek) 233.14 AT (US)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 Greek) = 0.233143 AT (US)

1 AT (US) = 4.29 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to AT (US):
15 Greek) = 15 × 0.233143 AT (US) = 3.50 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác