Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Greek) 0.0177 Roman)
0.10 Greek) 0.1766 Roman)
1 Greek) 1.77 Roman)
2 Greek) 3.53 Roman)
3 Greek) 5.30 Roman)
5 Greek) 8.83 Roman)
10 Greek) 17.66 Roman)
20 Greek) 35.32 Roman)
50 Greek) 88.31 Roman)
100 Greek) 176.62 Roman)
1000 Greek) 1766 Roman)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 Greek) = 1.77 Roman)

1 Roman) = 0.566176 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 1.77 Roman) = 26.49 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác