Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Greek) 2.26 Roman)
0.10 Greek) 22.61 Roman)
1 Greek) 226.08 Roman)
2 Greek) 452.16 Roman)
3 Greek) 678.23 Roman)
5 Greek) 1130 Roman)
10 Greek) 2261 Roman)
20 Greek) 4522 Roman)
50 Greek) 11304 Roman)
100 Greek) 22608 Roman)
1000 Greek) 226078 Roman)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 Greek) = 226.08 Roman)

1 Roman) = 0.004423 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 226.08 Roman) = 3391 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác