Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.000119 Hebrew)
0.10 Greek) 0.001193 Hebrew)
1 Greek) 0.0119 Hebrew)
2 Greek) 0.0239 Hebrew)
3 Greek) 0.0358 Hebrew)
5 Greek) 0.0596 Hebrew)
10 Greek) 0.1193 Hebrew)
20 Greek) 0.2386 Hebrew)
50 Greek) 0.5965 Hebrew)
100 Greek) 1.19 Hebrew)
1000 Greek) 11.93 Hebrew)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 0.011930 Hebrew)

1 Hebrew) = 83.82 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.011930 Hebrew) = 0.178947 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác