Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị ounce [oz]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce [oz]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] ounce [oz]
0.01 Greek) 0.002399 oz
0.10 Greek) 0.0240 oz
1 Greek) 0.2399 oz
2 Greek) 0.4797 oz
3 Greek) 0.7196 oz
5 Greek) 1.20 oz
10 Greek) 2.40 oz
20 Greek) 4.80 oz
50 Greek) 11.99 oz
100 Greek) 23.99 oz
1000 Greek) 239.86 oz

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

1 Greek) = 0.239863 oz

1 oz = 4.17 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to oz:
15 Greek) = 15 × 0.239863 oz = 3.60 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác