Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Greek) 1.13 Roman)
0.10 Greek) 11.30 Roman)
1 Greek) 113.04 Roman)
2 Greek) 226.08 Roman)
3 Greek) 339.12 Roman)
5 Greek) 565.19 Roman)
10 Greek) 1130 Roman)
20 Greek) 2261 Roman)
50 Greek) 5652 Roman)
100 Greek) 11304 Roman)
1000 Greek) 113039 Roman)

Cách chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 Greek) = 113.04 Roman)

1 Roman) = 0.008847 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 113.04 Roman) = 1696 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác