Chuyển đổi dekagram sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
dekagram [dag]
tấn (dài) [ton (UK)]

dekagram

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang tấn (dài)

dekagram [dag] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 dag 0.000000 ton (UK)
0.10 dag 0.000001 ton (UK)
1 dag 0.000010 ton (UK)
2 dag 0.000020 ton (UK)
3 dag 0.000030 ton (UK)
5 dag 0.000049 ton (UK)
10 dag 0.000098 ton (UK)
20 dag 0.000197 ton (UK)
50 dag 0.000492 ton (UK)
100 dag 0.000984 ton (UK)
1000 dag 0.009842 ton (UK)

Cách chuyển đổi dekagram sang tấn (dài)

1 dag = 0.000010 ton (UK)

1 ton (UK) = 101605 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to ton (UK):
15 dag = 15 × 0.000010 ton (UK) = 0.000148 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác