Chuyển đổi dekagram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
dekagram [dag]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

dekagram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

dekagram [dag] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 dag 0.000268 apothecary)
0.10 dag 0.002679 apothecary)
1 dag 0.0268 apothecary)
2 dag 0.0536 apothecary)
3 dag 0.0804 apothecary)
5 dag 0.1340 apothecary)
10 dag 0.2679 apothecary)
20 dag 0.5358 apothecary)
50 dag 1.34 apothecary)
100 dag 2.68 apothecary)
1000 dag 26.79 apothecary)

Cách chuyển đổi dekagram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 dag = 0.026792 apothecary)

1 apothecary) = 37.32 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to apothecary):
15 dag = 15 × 0.026792 apothecary) = 0.401884 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác