Chuyển đổi dekagram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
dekagram [dag]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

dekagram

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

dekagram [dag] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 dag 0.4156 Roman)
0.10 dag 4.16 Roman)
1 dag 41.56 Roman)
2 dag 83.12 Roman)
3 dag 124.68 Roman)
5 dag 207.79 Roman)
10 dag 415.58 Roman)
20 dag 831.17 Roman)
50 dag 2078 Roman)
100 dag 4156 Roman)
1000 dag 41558 Roman)

Cách chuyển đổi dekagram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 dag = 41.56 Roman)

1 Roman) = 0.024063 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Roman):
15 dag = 15 × 41.56 Roman) = 623.38 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác