Chuyển đổi dekagram sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị pennyweight [pwt]
dekagram [dag]
pennyweight [pwt]

dekagram

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang pennyweight

dekagram [dag] pennyweight [pwt]
0.01 dag 0.0643 pwt
0.10 dag 0.6430 pwt
1 dag 6.43 pwt
2 dag 12.86 pwt
3 dag 19.29 pwt
5 dag 32.15 pwt
10 dag 64.30 pwt
20 dag 128.60 pwt
50 dag 321.51 pwt
100 dag 643.01 pwt
1000 dag 6430 pwt

Cách chuyển đổi dekagram sang pennyweight

1 dag = 6.43 pwt

1 pwt = 0.155517 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to pwt:
15 dag = 15 × 6.43 pwt = 96.45 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác