Chuyển đổi dekagram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram [dag]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

dekagram

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

dekagram [dag] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 dag 0.0294 Greek)
0.10 dag 0.2941 Greek)
1 dag 2.94 Greek)
2 dag 5.88 Greek)
3 dag 8.82 Greek)
5 dag 14.71 Greek)
10 dag 29.41 Greek)
20 dag 58.82 Greek)
50 dag 147.06 Greek)
100 dag 294.12 Greek)
1000 dag 2941 Greek)

Cách chuyển đổi dekagram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 dag = 2.94 Greek)

1 Greek) = 0.340000 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Greek):
15 dag = 15 × 2.94 Greek) = 44.12 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác