Chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
dekagram
Định nghĩa:
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
| dekagram [dag] | tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] |
|---|---|
| 0.01 dag | 0.003061 AT (UK) |
| 0.10 dag | 0.0306 AT (UK) |
| 1 dag | 0.3061 AT (UK) |
| 2 dag | 0.6122 AT (UK) |
| 3 dag | 0.9184 AT (UK) |
| 5 dag | 1.53 AT (UK) |
| 10 dag | 3.06 AT (UK) |
| 20 dag | 6.12 AT (UK) |
| 50 dag | 15.31 AT (UK) |
| 100 dag | 30.61 AT (UK) |
| 1000 dag | 306.12 AT (UK) |
Cách chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
1 dag = 0.306122 AT (UK)
1 AT (UK) = 3.27 dag
Ví dụ
Convert 15 dag to AT (UK):
15 dag = 15 × 0.306122 AT (UK) = 4.59 AT (UK)