Chuyển đổi dekagram sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
dekagram [dag]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

dekagram

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang phần tư (Mỹ)

dekagram [dag] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 dag 0.000009 qr (US)
0.10 dag 0.000088 qr (US)
1 dag 0.000882 qr (US)
2 dag 0.001764 qr (US)
3 dag 0.002646 qr (US)
5 dag 0.004409 qr (US)
10 dag 0.008818 qr (US)
20 dag 0.0176 qr (US)
50 dag 0.0441 qr (US)
100 dag 0.0882 qr (US)
1000 dag 0.8818 qr (US)

Cách chuyển đổi dekagram sang phần tư (Mỹ)

1 dag = 0.000882 qr (US)

1 qr (US) = 1134 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to qr (US):
15 dag = 15 × 0.000882 qr (US) = 0.013228 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác