Chuyển đổi dekagram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram [dag]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

dekagram

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

dekagram [dag] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 dag 0.000005 Greek)
0.10 dag 0.000049 Greek)
1 dag 0.000490 Greek)
2 dag 0.000980 Greek)
3 dag 0.001471 Greek)
5 dag 0.002451 Greek)
10 dag 0.004902 Greek)
20 dag 0.009804 Greek)
50 dag 0.0245 Greek)
100 dag 0.0490 Greek)
1000 dag 0.4902 Greek)

Cách chuyển đổi dekagram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 dag = 0.000490 Greek)

1 Greek) = 2040 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Greek):
15 dag = 15 × 0.000490 Greek) = 0.007353 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác