Chuyển đổi dekagram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
dekagram [dag]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

dekagram

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

dekagram [dag] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 dag 0.0260 Roman)
0.10 dag 0.2597 Roman)
1 dag 2.60 Roman)
2 dag 5.19 Roman)
3 dag 7.79 Roman)
5 dag 12.99 Roman)
10 dag 25.97 Roman)
20 dag 51.95 Roman)
50 dag 129.87 Roman)
100 dag 259.74 Roman)
1000 dag 2597 Roman)

Cách chuyển đổi dekagram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 dag = 2.60 Roman)

1 Roman) = 0.385000 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Roman):
15 dag = 15 × 2.60 Roman) = 38.96 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác