Chuyển đổi dekagram sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị hạt [gr]
dekagram [dag]
hạt [gr]

dekagram

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang hạt

dekagram [dag] hạt [gr]
0.01 dag 1.54 gr
0.10 dag 15.43 gr
1 dag 154.32 gr
2 dag 308.65 gr
3 dag 462.97 gr
5 dag 771.62 gr
10 dag 1543 gr
20 dag 3086 gr
50 dag 7716 gr
100 dag 15432 gr
1000 dag 154324 gr

Cách chuyển đổi dekagram sang hạt

1 dag = 154.32 gr

1 gr = 0.006480 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to gr:
15 dag = 15 × 154.32 gr = 2315 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác