Chuyển đổi dekagram sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
dekagram [dag]
stone (Anh) [stone (UK)]

dekagram

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang stone (Anh)

dekagram [dag] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 dag 0.000016 stone (UK)
0.10 dag 0.000157 stone (UK)
1 dag 0.001575 stone (UK)
2 dag 0.003149 stone (UK)
3 dag 0.004724 stone (UK)
5 dag 0.007874 stone (UK)
10 dag 0.0157 stone (UK)
20 dag 0.0315 stone (UK)
50 dag 0.0787 stone (UK)
100 dag 0.1575 stone (UK)
1000 dag 1.57 stone (UK)

Cách chuyển đổi dekagram sang stone (Anh)

1 dag = 0.001575 stone (UK)

1 stone (UK) = 635.03 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to stone (UK):
15 dag = 15 × 0.001575 stone (UK) = 0.023621 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác