Chuyển đổi dekagram sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
dekagram [dag]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

dekagram

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang phần tư (Anh)

dekagram [dag] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 dag 0.000008 qr (UK)
0.10 dag 0.000079 qr (UK)
1 dag 0.000787 qr (UK)
2 dag 0.001575 qr (UK)
3 dag 0.002362 qr (UK)
5 dag 0.003937 qr (UK)
10 dag 0.007874 qr (UK)
20 dag 0.0157 qr (UK)
50 dag 0.0394 qr (UK)
100 dag 0.0787 qr (UK)
1000 dag 0.7874 qr (UK)

Cách chuyển đổi dekagram sang phần tư (Anh)

1 dag = 0.000787 qr (UK)

1 qr (UK) = 1270 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to qr (UK):
15 dag = 15 × 0.000787 qr (UK) = 0.011810 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác